Cơ cấu tổ chức trường Tiểu học Tân Thạnh 2

Sơ đồ tổ chức hoạt động của trường Tiểu học Tân Thạnh 2
 

I. DANH SÁCH THÀNH VIÊN CHI BỘ:

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Lưu Đức Tài 1960 Nam Bí thư chi bộ  
2 Ngô Thanh Sơn 1979 Nam Phó Bí thư chi bộ  

II. DANH SÁCH BAN GIÁM HIỆU

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Lưu Đức Tài 1960 Nam Hiệu Trưởng QLC
2 Ngô Thanh Sơn 1979 Nam Phó Hiệu Trưởng PT CHUYÊN MÔN
 

III. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Trần Văn Đua 1978 Nam Chủ tịch công đoàn  
2 Võ Văn Bỉnh 1977 Nam Phó chủ tịch Công đoàn  


IV. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Lê Văn Thuyền 1976 Nam Bí thư  
2 Võ Trung Nguyên 1987 Nam Phó bí thư  
3 Hồ Văn Tuôi 1985 Nam Ủy viên  

V. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐỘI THIẾU NIÊN TIỀN PHONG HỒ CHÍ MINH

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Lê Hồng Ngọc 2003 Nữ Liên đội trưởng    
2 Tô Hải Vy 2002 Nữ Liên đội phó    


VI. TỔ VĂN PHÒNG


STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Nguyễn Hoàng Huy 1980 Nam Tổ trưởng Kế Toán
2 Lê Văn Huynh 1976 Nam Giáo viên Thủ quỹ
3 Lê Văn Thuyền 1976 Nam Giáo viên TPT Đội
4 Đặng Tấn Nghiệp 1964 Nam Giáo viên Thư viện- Thiết bị
5 Lê Thị Mỹ Diện 1991 Nữ CB Văn phòng Văn thư- CNTT
6 Nguyễn Thúy Trinh 1959 Nữ NV bảo vệ NV bảo vệ

VII. TỔ KHỐI 1


STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Nguyễn Hoà Hợp 1976 Nam Khối trưởng Dạy lớp 1/1
2 Võ Văn Trung 1976 Nam Giáo viên Dạy lớp 1/2
3 Trần Văn Sách 1976 Nam Giáo viên Dạy lớp 1/3
4 Đinh Thị Hải 1963 Nữ Giáo viên Dạy lớp 1/5
5 Lê Thị Ngọc Ánh 1990 Nữ Giáo viên Dạy lớp 1/4

VIII. TỔ KHỐI 2
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Võ Văn Xé 1970 Nam Khối trưởng Dạy lớp 2/1
2 Võ Văn Út 1970 Nam Giáo viên Dạy lớp 2/2
3 Dương Thống Nhứt 1976 Nam Giáo viên Dạy lớp 2/3
4 Nguyễn Văn Được 1972 Nam Giáo viên Dạy lớp 2/5
5 Lý Hải Quân 1975 Nam Giáo viên Dạy lớp 2/7
6 Nguyễn Thị Kiều 1991 Nữ Giáo viên Dạy lớp 2/6
7 Ông Mỹ Sêl 1987 Nữ Giáo viên Dạy lớp 2/4

IX. TỔ KHỐI 3
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Nguyễn Văn Ẩn 1972 Nam Khối trưởng Dạy lớp 3/4
2 Phạm Văn Thông 1980 Nam Giáo viên Dạy lớp 3/1
3 Đoàn Minh Kỷ 1975 Nam Giáo viên Dạy lớp 3/2
4 Lê Hoàng Sơn 1979 Nam Giáo viên Dạy lớp 3/3
5 Nguyễn Thị Linh 1971 Nữ Giáo viên Dạy lớp 3/5



X. TỔ KHỐI 4
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Trịnh Thị Kim Lan 1972 Nữ Khối trưởng Dạy lớp 4/1
2 Nguyễn Đức Lâm 1971 Nam Giáo viên Dạy lớp 4/2
3 Phạm Văn Bình 1967 Nam Giáo viên Dạy lớp 4/3
4 Bùi Văn Phước 1960  Nam Giáo viên Dạy lớp 4/4
5 Phạm Hoàng Vũ 1979 Nam Giáo viên Dạy lớp 4/5



XI. TỔ KHỐI 5
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Võ Văn Bỉnh 1977 Nam Khối trưởng Dạy lớp 5/1
2 Trần Văn Đua 1978 Nam Giáo viên Dạy lớp 5/2
3 Huỳnh Văn Phúc 1978 Nam Giáo viên Dạy lớp 5/5
4 Huỳnh Việt Khái 1978 Nam Giáo viên Dạy lớp 5/4
5 Phạm Văn Bé 1971 Nam Giáo viên Dạy lớp 5/3
6 Hồ Văn Tuôi 1985 Nam  Giáo viên Dạy Thể dục
7 Võ Trung Nguyên 1987 Nam Giáo viên Dạy Âm nhạc
8 Huỳnh Văn Thương 1988 Nam Giáo viên Dạy Tin học



Tác giả bài viết: Lê Thị Mỹ Diện

Nguồn tin: BGH